Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
万古长青
[wàngúchángqīng]
|
Hán Việt: VẠN CỔ TRƯỜNG THANH
bề vững trong quan hệ; muôn đời xanh tươi; quan hệ hữu nghị bền vững。永远像春天的草木一样欣欣向荣。也说万古长春。