Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
万千
[wànqiān]
|
1. hàng vạn hàng nghìn。形容数量多。
万千的留学生。
hàng nghìn hàng vạn du học sinh.
2. muôn vàn。形容事物所表现的方面多(多指抽象的)。
变化万千。
biến hoá khôn lường.
气象万千。
thời tiết biến hoá khôn lường.