Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
万全
[wànquán]
|
vạn toàn; chu đáo; vẹn toàn。非常周到,没有任何漏洞;非常安全。
万全之策。
kế sách vẹn toàn.
计出万全。
tính kế vẹn toàn.