Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
万众一心
[wànzhòngyīxīn]
|
Hán Việt: VẠN CHÚNG NHẤT TÂM
muôn người một ý; muôn người như một, trên dưới một lòng。千万人一条心。
我们万众一心建设社会主义。
chúng tôi một lòng xây dựng chủ nghĩa xã hội.