Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
万事
[wànshì]
|
mọi việc; muôn việc。一切事情。
万事大吉(一切事情都很圆满顺利)
tất cả đều thuận lợi; may mắn.
万事亨通(一切事情都很顺利)
mọi việc đều trôi chảy