Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
万事通
[wànshìtōng]
|
người am hiểu mọi việc; người cái gì cũng biết (có ý châm biếm)。什么事情都知道的人(含讥讽意)。也叫百事通。