Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
万一
[wànyī]
|
1. một phần vạn (biểu thị một phần cực nhỏ)。万分之一,表示极小的一部分。
笔墨不能形容其万一。
bút mực không thể nào tả được những phần cực nhỏ.
2. vạn nhất (chỉ khả năng ít ỏi)。指可能性极小的意外变化。
多带几件衣服,以防万一。
mang theo mấy cái áo để phòng nhỡ có khi cần đến.
Từ loại: (连)
3. ngộ nhỡ; nhỡ ra。表示可能性极小的假设(用于不如意的事)。
万一下雨也不要紧,我带着伞呢。
ngộ nhỡ có mưa cũng không việc gì, tôi có mang theo dù mà.