Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
七窍生烟
[qīqiàoshēngyān]
|
giận sôi máu; tức sùi bọt mép; thất khiếu bốc khói (ví với sự bực tức quá mức)。形容气愤之极,好像耳目口鼻都冒火。