Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
七叶树
[qīyèshù]
|
cây dẻ ngựa。落叶乔木,叶子对生,掌状复叶,小叶五到七片,长椭圆形,圆锥花序,花白色,略带红晕,蒴果黄褐色,是著名的观赏植物。木材黄白色,花纹致密,可制精致家具。