Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
丁宁
[dīngníng]
|
căn dặn; dặn dò; dặn đi dặn lại。反复地嘱咐。
他娘千丁宁万嘱咐,叫他一路上多加小心。
mẹ anh ấy dặn đi dặn lại, bảo anh ấy đi đường cẩn thận.