Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
丁字尺
[dīngzìchǐ]
|
thước thợ hình chữ T; thước chữ T。绘图的用具,多用木料或塑料制成,形状像丁字。