Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
丁壮
[dīngzhuàng]
|
tráng đinh; tráng niên; trai tráng。健壮的人,指青壮年。