Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
丁坝
[dīngbà]
|
đập hình chữ T; kè chữ đinh。一端跟堤岸连接成丁字形的坝,能改变水流,使河岸不受冲刷。