Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
丁册
[dīngcè]
|
sổ hộ khẩu; sổ nhân khẩu。旧时指户口簿。