Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
一齐
[yīqí]
|
Từ loại: (副词)
đồng thời; nhất tề; đồng loạt。副词,表示同时。
队伍一齐出动。
đội ngũ nhất tề xuất phát
全场一齐鼓掌。
cả hội trường cùng vỗ tay
人和行李一齐到了。
người và hành lý đến cùng một lúc.