Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
一鼻孔出气
[yībíkǒngchūqì]
|
Hán Việt: NHẤT TỊ KHỔNG XUẤT KHÍ
cùng một bè lũ; cùng một giuộc。比喻持有同样的态度和主张(含贬义)。