Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
一鸣惊人
[yīmíngjīngrén]
|
Hán Việt: NHẤT MINH KINH NHÂN
bỗng nhiên nổi tiếng; gáy một tiếng ai nấy đều kinh ngạc (“Sử ký, Hoạt kê liệt truyện”: 'thử điểu bất phi tắc dĩ, nhất phi xung thiên: bất minh tắc dĩ, nhất minh kinh nhân'. Ví với bình thường không có biểu hiện gì đặc biệt, nhưng khi làm thì có thành tích khiến mọi người kinh ngạc.)。《史记·滑稽列传》:'此鸟不飞则已,一飞冲天;不鸣则已,一鸣惊人。'比喻平时没有特殊的表现,一干就有惊人的成绩。