Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
一鳞半爪
[yīlínbànzhǎo]
|
Hán Việt: NHẤT LÂN BÁN TRẢO
vụn vặt; linh tinh (một cái vẩy, nửa cái móng)。比喻零星片段的事物。也说东鳞西爪。