Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
一马平川
[yīmǎpíngchuān]
|
vùng đất bằng phẳng。能够纵马疾驰的平地。
翻过山岗,就是一马平川了。
qua hai ngọn đồi nữa là khu đất bằng phẳng rồi.