Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
一面儿理
[yīmiànrlǐ]
|
lý lẽ phiến diện。一方面的理由;片面的道理。