Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
一面之词
[yīmiànzhīcí]
|
lời nói của một bên; lý lẽ của một phía。争执双方的一方所说的话。