Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
一面之交
[yīmiànzhījiāo]
|
gặp mặt một lần; quen nhau tình cờ。只见过一次面的交情。也说一面之雅。