Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
一霎
[yīshà]
|
một chốc; một lát。一会儿;短时间。
一霎间
một chốc
一霎时
một lát