Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
一零儿
[yīlíngr]
|
phần dư; số lẻ。零头。
我知道的这一点儿,连人家的一零儿也比不上啊。
điều tôi biết này, không bằng cái lẻ của người khác.