Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
一隅
[yīyú]
|
1. góc; xó。一个角落。
一隅之地
nơi xó xỉnh; xó góc
偏安一隅
an phận ở một góc; an phận ở một nơi
2. thiên vị; thiên lệch。偏于一方面的。
一隅之见
ý kiến thiên vị