Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
一阵
[yīzhèn]
|
một trận; một hồi。(一阵儿)动作或情形继续的一段时间。也说一阵子。
一阵掌声
vỗ tay một hồi
一阵狂风
một trận cuồng phong