Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
一阵风
[yīzhènfēng]
|
1. thoáng; chớp nhoáng。形容动作快。
同学们一阵风地冲了上来。
học sinh thoáng cái đã xông lên phía trước.
2. một chốc; một lát。比喻行动短暂,3. 不4. 能持久。
搞科学实验,不能一阵风。
làm thực nghiệm khoa học, không thể trong chốc lát.