Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
一门心思
[yīménxīn·si]
|
một lòng một dạ; tập trung tinh thần。一心一意;集中精神。
他一门心思搞技术革新。
anh ấy dốc lòng đổi mới nâng cao kỹ thuật.
老汉在一门心思地磨着镰刀。
ông lão đang chăm chú mài liềm gặt lúa.