Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
一锤子买卖
[yīchuí·zimǎi·mai]
|
làm một cú; mua bán một lần (chỉ buôn bán một lần, không suy nghĩ sau này ra sao)。不考虑以后怎样,只做一次的交易(多用于比喻)。