Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
一锅煮
[yīguōzhǔ]
|
áp đặt; cứng nhắc (đối với những sự việc khác nhau nhưng áp dụng cách giải quyết như nhau)。比喻不区别情况,对不同的事物做同样的处理。也说一锅烩、一勺烩。