Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
一针见血
[yīzhēnjiànxiě]
|
Hán Việt: NHẤT CHÂM KIẾN HUYẾT
nói trúng tim đen; gãi đúng chỗ ngứa; lời nói sắc bén。比喻说话简短而能说中要害。