Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
一通
[yītòng]
|
một trận; một lần。(一通儿)一阵;一次。
胡扯一通
tán gẫu một hồi
他和我吵过一通。
tôi và nó cãi nhau một trận
这一通打真不轻。
trận đánh này thật không đőn giản.