Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
一退六二五
[yītuìliùèrwǔ]
|
chối phắt; chối sạch; chối bỏ trách nhiệm。本是一句珠算斤两法口诀,十六除一是0.0625,借用做推卸干净的意思。'退'是'推'的谐音,有时就说成'推'。