Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
一连
[yīlián]
|
Từ loại: (副)
liên tiếp; không ngừng。副词,表示动作继续不断或情况连续发生。
一连下了三天雨。
mưa ba ngày liên tiếp
今天一连运到了四五批货。
hôm nay chuyển liên tục bốn năm đợt hàng.