Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
一连气儿
[yīliánqìr]
|
liên tiếp; không ngừng。一连。
一连气儿唱了四五个歌。
hát liền bốn năm bài.