Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
一连串
[yīliánchuàn]
|
liên tiếp (hành động, sự việc…)。(行动、事情等)一个紧接着一个。
一连串的胜利
thắng lợi liên tiếp
一连串的打击
đả kích liên tục