Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
一边倒
[yībiāndǎo]
|
nghiêng về một phía; thiên về một bên。指完全倾向于对立双方中的一方。