Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
一身
[yīshēn]
|
1. toàn thân; cả người。全身;浑身。
一身是劲
sức mạnh toàn thân
一身是胆
gan góc phi thường
2. bộ。(一身儿)一套(衣服3. )。
一身工作服。
bộ đồ lao động; bộ đồ làm việc
3. một mình。一个人。
独自一身
một thân một mình
一身二任
một mình kiêm hai chức vụ.