Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
一身是胆
[yīshēnshìdǎn]
|
Hán Việt: NHẤT THÂN THỊ ĐẢM
gan góc phi thường; gan góc dũng cảm; gan cóc tía。形容胆量极大。