Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
一起
[yīqǐ]
|
1. cùng nơi; cùng một chỗ。同2. 一个处所。
坐在一起
cùng ngồi một chỗ
2. cùng。一同4. 。
张大叔明天进城,你一起去吧。
ngày mai chú Trương vào thành phố, anh cùng đi nhé.
3. tổng cộng; cả thảy。一共。
这几件东西一起多少钱?
tổng cộng mấy món này bao nhiêu tiền?