Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
一贯
[yīguàn]
|
nhất quán; trước sau như một (tư tưởng, tác phong…)。(思想、作风等)一向如此,从未改变。
谦虚、朴素是他一贯的作风。
khiêm tốn giản dị là tác phong xưa nay của anh ấy.