Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
一贫如洗
[yīpínrúxǐ]
|
Hán Việt: NHẤT BẦN NHƯ TIỂN
nghèo rớt mồng tơi; nghèo xác xơ 。形容穷得一无所有。