Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
一语破的
[yīyǔpòdì]
|
nói trúng tim đen; gãi trúng chỗ ngứa。一句话就说明关键。(的;箭靶,比喻关键)。