Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
一言既出,驷马难追
[yīyánjìchū,sìmǎnánzhuī]
|
nhất ngôn ký xuất, tứ mã nan truy; một lời nói ra bốn ngựa khó theo; một lời nói ra như bát cháo hoa đổ xuống đất。一句话说出了口,就是套四匹马的车也追不上。形容话说出之后,无法再收回。