Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
一言堂
[yīyántáng]
|
1. không bán hai giá; không mặc cả (thời xưa trước cửa hàng treo tấm biển trên đó ghi ba chữ 'nhất ngôn đường', biểu thị không bán hai giá)。旧时商店挂的匾额,2. 上写'一言堂'三个字,3. 表示不4. 二价。
2. độc đoán (lãnh đạo thiếu tính dân chủ, không tiếp thu ý kiến của quần chúng, đặc biệt không thể nghe những ý kiến trái ngược.)。指6. 领导缺乏民主作风,7. 不8. 能听取群众意见,9. 特别是不10. 能听相反的意见(跟'群言堂'相对)。