Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
一触即发
[yīchùjífā]
|
Hán Việt: NHẤT XÚC TỨC PHÁT
hết sức căng thẳng; chạm vào là nổ ngay。比喻形势非常紧张,马上会发生严重的事情。
矛盾一触即发
mâu thuẫn hết sức căng thẳng