Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
一览表
[yīlǎnbiǎo]
|
bảng danh mục; bảng liệt kê; danh sách。说明概况的表格。
行车时间一览表
bảng liệt kê về thời gian xe chạy.