Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
一视同仁
[yīshìtóngrén]
|
Hán Việt: NHẤT THỊ ĐỒNG NHÂN
đối xử bình đẳng; đối xử như nhau; được xem như nhau; xem như nhau。同样看待,不分厚薄。
这些小说都一视同仁,不加区别。
các quyển tiểu thuyết này đều được xem như nhau, không phân biệt.