Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
一见钟情
[yījiànzhōngqíng]
|
Hán Việt: NHẤT KIẾN CHUNG TÌNH
nhất kiến chung tình; vừa gặp đã yêu。一见面就产生了爱情。