Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
一表人才
[yībiǎoréncái]
|
tuấn tú lịch sự (tướng mạo tuấn tú, phong cách lịch sự)。形容人相貌英俊、风度潇洒。